Unit 1 – A
DAY IN THE LIFE OF...
· VOCABULARY:
1. alarm /ə´la:m/ (n) đồng hồ báo thức/ (v)
chuông báo động
2. activity /æk´tiviti/ (n) sự hoạt động, sự nhanh
nhẹn, sự tích cực
3. announce /ə´naʊns/ (v) thông báo, công bố/ đọc
chương trình ở đài phát thanh
4. bank /bæŋk/ (n) bờ ruộng, bờ sông
5. bean /bi:n/ (n)
đậu, hột cà phê
6. beat /bi:t/ (n)
tiếng đập/ (v) đánh đập, nện, đấm
7. boil /bɔil/ (v) luộc, đun sôi
8. break-broke-broken /breik- brəʊk-´brəʊkən / (v) gãy, vỡ,
bể
my break (n) giờ gải lao
của tôi
9. buffalo /´bʌfələʊ/ (n) con trâu
10.
chat
/tʃæt/ (v) tán gẫu, nói chuyện phiếm/ (n)
cuộc nói chuyện phiếm
11.
choke
/tʃʊək/ (n) sự làm nghẹt/ (v)
làm tắc, ngạt thở, sặc
12.
civic
education /´sivik edju:´keiʃn/ (n) giáo dục công dân
13.
click /klik/ (v) kêu lách cách
14.
climax (story) /´klaimæks/ (n) điểm cao nhất/ (v)
lên đến điểm cao nhất, cao trào
15.
content
with /kən´tent wiɵ/ (v) hài lòng với
16.
contented
/kən´tentid/ (a) hài lòng = happy and satisfied
17.
continue /kən’tinju:/ (n) tiếp tục, tiếp diễn, duy trì
continuous
/kə’tinju:əs/
(a) liên
tục, tiếp diễn, không dứt
18.
comfortable /´kʌmfətəbl/ (a) thoải mái, tiện lợi
19.
creep- crept- crept /krip- krept- krept/ (v) bò, trườn, leo
20.
crop
/krɒp/ (n)
mùa, vụ, / (v) thu hoạch
21.
cue
/kiu:/ (n) cái cho sẵn, phần gợi ý
22.
daily
routine /´deili
ru:´ti:n/ (n) thói
quen hàng ngày
23.
danger
/´deindʒə/ (n) nguy hiểm, mối hiểm
nghèo, nguy cơ
dangerous
/´deindʒərəs/ (a) nguy hiểm
24.
dip /dip/ (v) nhúng, ngâm, dìm xuống, nhận chìm
25.
fasten (v) buộc chặt, trói chặt
fasten
your seatbelts, please. Hãy thắt dây an toàn nào!
26.
field
/fi:ld/ (n) đồng ruộng, cánh đồng
27.
fire
/´faiə/ (n) lửa,
hỏa hoạn
fire brigade /´faiə bri´geid/ (n) đội chữa cháy
fireman /´faiəmən/ (n) lính cứu hỏa =
firefighter
camp fire
/´kæmp faiə/ (n) lửa trại
28.
fellow
/´feləʊ/ (n)
bạn đồng nghiệp
29.
flow
/fləʊ/ (n) sự chảy, lượng chảy, lưu lượng
30.
go
off / ´gəʊ ɒf/ (v) reo chuông, khởi hành, xuất phát
31.
go
down : đi xuống
32.
go
wrong : gặp rắc rối, sai lầm
33.
go
away : ra đi, biến mất
34.
ground
floor (n) tầng trệt
35.
harrow
/´hærəʊ/ (v) bừa ruộng/
(n) cái bừa
36.
heat
/hi:t/ (n) hơi nóng, sức nóng
37.
immediately
/´imi:djətli/ (adv) ngay lập tức, trực tiếp
38.
land
(v) hạ cánh (máy bay)/ (n) đất
39.
lead-
led- led /li:d – led – led/ (v) dẫn, dắt, dẫn đến
leader
/´li:də/ (n) người lãnh đạo
40.
leap
/li:p/ (v) nhảy qua, vượt qua
41.
local
/´ləʊkl/ (a) thuộc về địa phương
locally
/´ləʊkli/ (adv) mang tính địa phương
42.
neighbour
/´neibə/ (n) người
hàng xóm = neighbor
neighbourhood
/´neibəhʊd/ (n) xóm, khu phố
43.
occupation
/ɒkju:´peiʃn/ (n) sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
44.
panic /´pænik/ (n) sự hoảng loạn/ (v) hoảng hốt, hoang mang
45.
passage /´pæsidʒ/ (n) đoạn văn
46.
passenger /´pæsindʒə/ (n) hành khách
47.
pea /pi:/ (n) đậu Hà lan
48.
peasant /´peznt/ (n) nông dân, tá điền
49.
pedal /´pedl/ (n) bàn đạp (xe đạp)
50.
physical education /´fizikl edju:´keiʃn/ (n) giáo dục thể chất
51.
plough
/plaʊ/ (v) cày
52.
plot
/plɒt/ (n) thửa đất = plot of land
53.
pump
/pʌmp/ (v) bơm, điều khiển máy bơm
54.
purchase /´pɜ:tʃəs/ (n) sự mua/ (v) mua, sắm, tậu
55.
put out /´put aʊt/ (v) dập tắt
56.
realize
/´riəlaiz/ (v) nhận ra
57.
routine
/ru:´ti:n/ (n) thói quen, việc thường làm
58.
rubbish
/´rʌbiʃ/ (n) rác rưởi, vật bỏ đi
59.
satisfy
/’sætisfai/ (v) làm hài
lòng, thỏa mãn
60.
satisfied
/’sætisfaid/ (a) hài lòng, thỏa mãn
61.
scream
/ski:m/ (n) tiếng thét/ (v) gào thét, kêu thất thanh
62.
serve
/sɜ:v/ (v) phục vụ/ phụng sự
63.
several
/´sevrəl/ (n/a) vài,
nhiều
64.
shall
(dùng cho I và We)
65.
shake
(v) rung, lắc, giũ/ (n) sự rung
66.
sleeping-bag
/´li:piŋ-´bæg/ (n) túi ngủ, chăn chui
sleep
soundly (v) ngủ ngon
67.
stream
/stri:m/ (n) dòng suối
68.
take
turns (v) thay phiên
your turns (n) đến lượt bạn
69.
stare
at /steə/ (v) nhìn chằm chằm/ (n) cái nhìn chằm chằm
70.
stay
seated /stei ´si:tid/ ngồi
tại chỗ
71.
technology
/tek´nɒlədʒi/ (n) kỹ thuật học, công nghệ học
72.
take
a rest /teik ə rest/ (v) nghỉ ngơi
73.
tenth-grade student /´tenɵ-greid ´stju:dənt/ (n) học sinh lớp 10
74.
timetable /´taimtəbl/ (n) lịch trình, biểu thời gian
75.
tobacco /tə´bækəʊ/ (n) thuốc lá
76.
translant /træns´plænt/ (v) cấy lúa, cấy ghép
translantation
/trænsplæn´teiʃn/
(n) việc
cấy ghép
translanting /træns´plæntiŋ/ (n) việc cấy lúa
No comments:
Post a Comment