Wednesday, November 9, 2016

TIẾNG ANH 10- Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF... · - VOCABULARY (Từ vựng)

Unit 1 – A DAY IN THE LIFE OF...
·       VOCABULARY:
1.   alarm /ə´la:m/ (n) đồng hồ báo thức/ (v) chuông báo động
2.   activity /æk´tiviti/ (n) sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự tích cực
3.   announce /ə´naʊns/ (v) thông báo, công bố/ đọc chương trình ở đài phát thanh
4.   bank /bæŋk/ (n) bờ ruộng, bờ sông
5.   bean /bi:n/ (n) đậu, hột cà phê
6.   beat /bi:t/ (n) tiếng đập/ (v) đánh đập, nện, đấm
7.   boil /bɔil/ (v) luộc, đun sôi
8.   break-broke-broken /breik- brəʊk-´brəʊkən / (v) gãy, vỡ, bể
my break (n) giờ gải lao của tôi
9.   buffalo /´bʌfələʊ/ (n) con trâu
10.            chat /tʃæt/ (v) tán gẫu, nói chuyện phiếm/ (n) cuộc nói chuyện phiếm
11.            choke /tʃʊək/ (n) sự làm nghẹt/ (v) làm tắc, ngạt thở, sặc
12.            civic education /´sivik edju:´keiʃn/ (n) giáo dục công dân
13.            click /klik/ (v) kêu lách cách
14.            climax (story) /´klaimæks/ (n) điểm cao nhất/ (v) lên đến điểm cao nhất, cao trào
15.            content with /kən´tent wiɵ/ (v) hài lòng với
16.            contented /kən´tentid/ (a) hài lòng = happy and satisfied
17.            continue /kən’tinju:/ (n) tiếp tục, tiếp diễn, duy trì
continuous /kə’tinju:əs/ (a) liên tục, tiếp diễn, không dứt
18.            comfortable /´kʌmfətəbl/ (a) thoải mái, tiện lợi
19.            creep- crept- crept /krip- krept- krept/ (v) bò, trườn, leo
20.            crop /krɒp/ (n) mùa, vụ, / (v) thu hoạch
21.            cue /kiu:/ (n) cái cho sẵn, phần gợi ý
22.            daily routine /´deili ru:´ti:n/ (n) thói quen hàng ngày

23.            danger /´deindʒə/ (n) nguy hiểm,  mối hiểm nghèo, nguy cơ
dangerous /´deindʒərəs/ (a) nguy hiểm
24.            dip /dip/ (v) nhúng, ngâm, dìm xuống, nhận chìm
25.            fasten (v) buộc chặt, trói chặt
fasten your seatbelts, please. Hãy thắt dây an toàn nào!
26.            field /fi:ld/ (n) đồng ruộng, cánh đồng
27.            fire /´faiə/ (n) lửa, hỏa hoạn
fire brigade /´faiə bri´geid/ (n) đội chữa cháy
fireman /´faiəmən/ (n) lính cứu hỏa = firefighter
camp fire /´kæmp faiə/ (n) lửa trại

28.            fellow /´feləʊ/ (n) bạn đồng nghiệp
29.            flow /fləʊ/ (n) sự chảy, lượng chảy, lưu lượng
30.            go off / ´gəʊ ɒf/ (v) reo chuông, khởi hành, xuất phát
31.            go down : đi xuống
32.            go wrong : gặp rắc rối, sai lầm
33.            go away : ra đi, biến mất
34.            ground floor (n) tầng trệt
35.            harrow /´hærəʊ/ (v) bừa ruộng/ (n) cái bừa
36.            heat /hi:t/ (n) hơi nóng, sức nóng
37.            immediately /´imi:djətli/ (adv) ngay lập tức, trực tiếp
38.            land (v) hạ cánh (máy bay)/ (n) đất
39.            lead- led- led /li:d – led – led/ (v) dẫn, dắt, dẫn đến
leader /´li:də/ (n) người lãnh đạo
40.            leap /li:p/ (v) nhảy qua, vượt qua

41.            local /´ləʊkl/ (a) thuộc về địa phương
locally /´ləʊkli/ (adv) mang tính địa phương

42.            neighbour /´neibə/ (n) người hàng xóm = neighbor
neighbourhood /´neibəhʊd/ (n) xóm, khu phố

43.            occupation /ɒkju:´peiʃn/ (n) sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
44.            panic /´pænik/ (n) sự hoảng loạn/ (v) hoảng hốt, hoang mang
45.            passage /´pæsidʒ/ (n) đoạn văn
46.            passenger /´pæsindʒə/ (n) hành khách
47.            pea /pi:/ (n) đậu Hà lan
48.            peasant /´peznt/ (n) nông dân, tá điền
49.            pedal /´pedl/ (n) bàn đạp (xe đạp)
50.            physical education /´fizikl edju:´keiʃn/ (n) giáo dục thể chất
51.            plough /plaʊ/ (v) cày
52.            plot /plɒt/ (n) thửa đất = plot of land
53.            pump /pʌmp/ (v) bơm, điều khiển máy bơm
54.            purchase /´pɜ:tʃəs/ (n) sự mua/ (v) mua, sắm, tậu
55.            put out /´put aʊt/ (v) dập tắt
56.            realize /´riəlaiz/ (v) nhận ra
57.            routine /ru:´ti:n/ (n) thói quen, việc thường làm
58.            rubbish /´rʌbiʃ/ (n) rác rưởi, vật bỏ đi
59.            satisfy /’sætisfai/ (v) làm hài lòng, thỏa mãn
60.            satisfied /’sætisfaid/ (a) hài lòng, thỏa mãn
61.            scream /ski:m/ (n) tiếng thét/ (v) gào thét, kêu thất thanh
62.            serve /sɜ:v/ (v) phục vụ/ phụng sự
63.            several /´sevrəl/ (n/a) vài, nhiều
64.            shall (dùng cho I và We)
65.            shake (v) rung, lắc, giũ/ (n) sự rung
66.            sleeping-bag /´li:piŋ-´bæg/ (n) túi ngủ, chăn chui
sleep soundly (v) ngủ ngon
67.            stream /stri:m/ (n) dòng suối
68.            take turns (v) thay phiên
your turns (n) đến lượt bạn
69.            stare at /steə/ (v) nhìn chằm chằm/ (n) cái nhìn chằm chằm
70.            stay seated /stei ´si:tid/ ngồi tại chỗ

71.            technology /tek´nɒlədʒi/ (n) kỹ thuật học, công nghệ học
72.            take a rest /teik ə rest/ (v) nghỉ ngơi
73.            tenth-grade student /´tenɵ-greid ´stju:dənt/ (n) học sinh lớp 10
74.            timetable /´taimtəbl/ (n) lịch trình, biểu thời gian
75.            tobacco /tə´bækəʊ/ (n) thuốc lá
76.            translant /træns´plænt/ (v) cấy lúa, cấy ghép
translantation /trænsplæn´teiʃn/ (n) việc cấy ghép

translanting /træns´plæntiŋ/ (n) việc cấy lúa



No comments:

Post a Comment